
Ligue 1 - Mùa 2024/2025
-
6
Bàn thắng
-
8
Kiến tạo
-
30
Trận đấu
-
2498
Phút thi đấu
-
5
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
4
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


2-3
79
0
0
0
0


2-1
99
1
0
0
0


2-1
85
0
0
0
0


3-1
93
1
0
0
0


0-0
82
0
0
0
0


2-2
90
0
0
0
0


0-1
90
0
0
1
0


4-2
92
1
1
0
0


0-1
89
0
1
0
0


0-1
81
0
0
1
0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 30
- Phút thi đấu: 2498
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 29 / 97%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 17 / 57%
- Đóng góp vào đội: 11%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 4
- Bàn thắng khi đá chính: 5
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 54
Tấn công
- Bàn thắng: 6
- Kiến tạo: 8
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.20
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 5
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 417
- Tổng số cú sút / trận: 40/1.33
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.67
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 15
- Bàn thắng bằng chân - %: 6%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 4
- Sút trúng khung thành /trận: 0.83
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 8
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 5/0.17
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 75
- Tắc bóng: 10
- Phá bóng: 13
- Cản phá cú sút: 12
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 4 / 0.13
- Tổng số thẻ vàng / trận: 4 / 0.13
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.93