Cầu thủ Riccardo Sottil hiện đang thi đấu cho đội Fiorentina

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Riccardo Sottil

  • 180 cm
  • 70 kg
  • 26 tuổi 1999-06-03
  • Tiền đạo

Europa Conference League - Mùa 2024/2025

  • 2 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 4 Trận đấu
  • 269 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 19-05-2025
    Roma Logo Roma
    3-1
    10 0 0 0 0 5.55
  • League Logo 21-04-2025
    AC Milan Logo AC Milan
    0-1
    22 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 12-04-2025
    Udinese Logo Udinese
    0-4
    22 0 0 0 0 7
  • League Logo 09-03-2025
    Lecce Logo Lecce
    2-3
    20 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 23-02-2025
    Torino Logo Torino
    2-1
    25 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 16-02-2025
    AC Milan Logo AC Milan
    1-0
    49 0 0 0 0 7.2
  • League Logo 19-01-2025
    Torino Logo Torino
    1-1
    19 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 14-01-2025
    Monza Logo Monza
    2-1
    77 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 05-01-2025
    SSC Napoli Logo SSC Napoli
    0-3
    98 0 0 0 0 6.25
  • Europa Conference League Europa Conference League

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 269
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 100%
    • Đóng góp vào đội: 11%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 1
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 135
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.25
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.25
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0