Lorient 3-4-3
HLV
Regis Le Bris
Strasbourg 3-4-2-1
HLV
Frederic Antonetti
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
6.7%
Tổng số cú sút
3
13
Tổng số trúng đích
3
7
Tổng số ra ngoài
0
6
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
85
107
Tình huống nguy hiểm
28
52
Phản công nhanh
2
3
Tổng số đường chuyền
595
523
Tạt bóng/ chuyền dài
8
15
Phòng thủ
Giải nguy
6
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
9
15
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
9
18
Phạt góc
4
4
Đá phạt
16
14
Thay người
4
5
Việt vị
5
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
100%
0%
Tổng số cú sút
2
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
5
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
3
7
Khác
Ném biên
6
10
Phạt góc
3
3
Đá phạt
8
6
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
11.1%
Tổng số cú sút
1
9
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
0
4
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
5
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
3
8
Phạt góc
1
1
Đá phạt
8
8
Thay người
4
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng