Las Palmas 4-3-3
Dự bị
HLV
Garcia Pimienta
Barcelona 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Xavi Hernandez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
13.3%
Tổng số cú sút
7
9
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
4
4
Cú sút bị chặn
5
6
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
60
126
Tình huống nguy hiểm
20
54
Phản công nhanh
4
2
Tổng số đường chuyền
392
482
Tạt bóng/ chuyền dài
8
21
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
6
5
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
5
2
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
10
26
Phạt góc
5
10
Đá phạt
19
16
Thay người
4
5
Việt vị
2
14
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
5
0
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
9
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
7
12
Phạt góc
4
5
Đá phạt
8
5
Thay người
0
1
Việt vị
0
7
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
18.2%
Tổng số trúng đích
0
5
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
1
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
3
14
Phạt góc
1
5
Đá phạt
11
11
Thay người
4
4
Việt vị
2
7
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng