Metz 5-4-1
Vắng mặt
HLV
Laszlo Boloni
Monaco 4-2-3-1
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
2
5
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
29.4%
Tổng số cú sút
8
13
Tổng số trúng đích
7
7
Tổng số ra ngoài
1
6
Cú sút bị chặn
5
4
Kiến tạo thành bàn
2
3
Số lần tấn công
91
139
Tình huống nguy hiểm
33
43
Phản công nhanh
4
2
Tổng số đường chuyền
410
747
Tạt bóng/ chuyền dài
10
18
Phòng thủ
Giải nguy
2
5
Tổng cú sút chặn được
4
5
Phạm lỗi
8
8
Khác
Ném biên
13
17
Phạt góc
5
5
Đá phạt
8
9
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
42.9%
Tổng số cú sút
3
7
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
0
3
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
6
1
Khác
Ném biên
5
10
Phạt góc
2
0
Đá phạt
1
7
Thay người
1
0
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
20%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
2
7
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
3
5
Đá phạt
7
2
Thay người
3
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng