Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
FC Koeln 4-1-4-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Steffen Baumgart
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
14.3%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
127
81
Tình huống nguy hiểm
52
30
Phản công nhanh
8
4
Tổng số đường chuyền
704
349
Tạt bóng/ chuyền dài
18
12
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
8
Phạm lỗi
10
10
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
27
17
Phạt góc
8
1
Đá phạt
10
12
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
25%
Tổng số cú sút
2
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
15
12
Phạt góc
1
1
Đá phạt
4
6
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
5
2
Tạt bóng/ chuyền dài
11
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
6
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
12
5
Phạt góc
7
0
Đá phạt
6
6
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng