Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
FC Heidenheim 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Frank Schmidt
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
0%
Tổng số cú sút
10
5
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
116
128
Tình huống nguy hiểm
51
36
Phản công nhanh
5
3
Tổng số đường chuyền
492
488
Tạt bóng/ chuyền dài
12
12
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
13
10
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
15
25
Phạt góc
3
6
Đá phạt
13
16
Thay người
5
5
Việt vị
3
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
6
10
Phạt góc
1
1
Đá phạt
8
8
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
9
15
Phạt góc
2
5
Đá phạt
5
8
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng