Bayer Leverkusen 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Xabi Alonso
Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
21.4%
0%
Tổng số cú sút
13
2
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
7
0
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
124
91
Tình huống nguy hiểm
54
27
Phản công nhanh
3
1
Tổng số đường chuyền
722
461
Tạt bóng/ chuyền dài
12
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
4
13
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
25
11
Phạt góc
5
5
Đá phạt
14
9
Thay người
5
5
Việt vị
5
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
2
1
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
3
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
14
6
Phạt góc
3
3
Đá phạt
11
6
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
11
1
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
6
0
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
1
3
Khác
Ném biên
11
5
Phạt góc
2
2
Đá phạt
3
3
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng