Bochum 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Heiko Butscher
Hoffenheim 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
3
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.4%
18.2%
Tổng số cú sút
23
7
Tổng số trúng đích
12
4
Tổng số ra ngoài
11
3
Cú sút bị chặn
9
4
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
111
87
Tình huống nguy hiểm
66
35
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
333
452
Tạt bóng/ chuyền dài
13
12
Phòng thủ
Giải nguy
2
9
Tổng cú sút chặn được
4
9
Phạm lỗi
12
11
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
26
17
Phạt góc
10
4
Đá phạt
15
14
Thay người
4
5
Việt vị
2
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
11
2
Tổng số trúng đích
6
0
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
7
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
10
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
13
8
Phạt góc
2
4
Đá phạt
9
11
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5%
33.3%
Tổng số cú sút
12
5
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
5
Tổng cú sút chặn được
1
8
Phạm lỗi
2
3
Khác
Ném biên
13
9
Phạt góc
8
0
Đá phạt
6
3
Thay người
4
5
Việt vị
1
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng