Werder Bremen 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Ole Werner
Borussia Moenchengladbach 3-3-2-2
HLV
Gerardo Seoane
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
11.8%
Tổng số cú sút
15
14
Tổng số trúng đích
6
6
Tổng số ra ngoài
9
8
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
130
96
Tình huống nguy hiểm
53
37
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
617
463
Tạt bóng/ chuyền dài
26
7
Phòng thủ
Giải nguy
4
4
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
6
7
Khác
Ném biên
11
14
Phạt góc
7
2
Đá phạt
8
8
Thay người
4
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
12.5%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
18
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
2
3
Khác
Ném biên
7
4
Phạt góc
3
2
Đá phạt
3
4
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
11.1%
Tổng số cú sút
8
8
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
4
4
Khác
Ném biên
4
10
Phạt góc
4
0
Đá phạt
5
4
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng