Sassuolo 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Alessio Dionisi
Torino 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Ivan Juric
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
7.7%
Tổng số cú sút
8
8
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
0
5
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
97
101
Tình huống nguy hiểm
46
38
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
352
508
Tạt bóng/ chuyền dài
15
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
5
0
Phạm lỗi
12
11
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
25
16
Phạt góc
5
4
Đá phạt
15
12
Thay người
5
5
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
16.7%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
6
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
16
12
Phạt góc
2
1
Đá phạt
8
6
Thay người
0
1
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
0
3
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
9
4
Phạt góc
3
3
Đá phạt
7
6
Thay người
5
4
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng