Thống kê giải đấu Motor Lublin và Piast Gliwice

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Thống kê chung

TBBBT

Phong độ

HBHTT

33

Tổng số trận đấu

33

7

Số trận không thủng lưới

11

45

Tổng số bàn thắng

37

37%

Tỷ lệ trận thắng sân khách

37%

41%

Tỷ lệ trận thắng sân nhà

29%

10

Tổng số trận không ghi bàn

11

22

Tổng số bàn thắng hiệp 1

17

48%

Tỷ lệ bàn thắng hiệp 1

45%

2

Tổng số thẻ đỏ

2

65

Tổng số thẻ vàng

64

Hiệu suất

7

Số trận thắng trên sân nhà

5

1

Số trận thắng mà không bị thủng lưới

1

15%

Tỷ lệ trận thắng không bị thủng lưới

21%

9

Số trận thắng hiệp 1

10

27%

Tỷ lệ các trận thắng hiệp 1

30%

8

Số trận thắng hiệp 2

10

24%

Tỷ lệ trận thắng hiệp 2

30%

3

Thắng khi bị dẫn trước

1

1

Số trận thắng liên tiếp

2

17

Ghi bàn quyết định trong trận đấu

16

51%

Tỷ lệ số trận ghi bàn quyết định

48%

Tấn công

66

Số phút trung bình ghi bàn

80

18

Số trận mà cả đội và đối thủ đều ghi bàn

15

54%

Tỷ lệ trận mà cả đội và đối thủ đều ghi bàn

45%

8

Số bàn thắng ghi được trong 10 phút đầu tiên

2

9

Số lần ghi bàn gỡ hòa

12

15

Số lần ghi bàn mở tỷ số

11

45%

Tỷ lệ ghi bàn mở tỷ số

33%

11

Số trận ghi bàn ở cả 2 hiệp

9

33%

Tỷ lệ ghi bàn ở cả 2 hiệp

27%

1.36

Tỷ lệ bàn thắng của đội bóng

1.12

38

Tổng bàn thắng từ các cầu thủ trong đội hình xuất phát

30

84%

Tỷ lệ bàn thắng từ các cầu thủ trong đội hình xuất phát

81%

6

Tổng bàn thắng từ các cầu thủ vào thay người

5

13%

Tỷ lệ bàn thắng từ các cầu thủ vào thay người

13%

Phòng thủ

57

Số bàn thua

35

7

Số trận không để thủng lưới

11

1.97

Số thẻ vàng / trận

1.94

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ