Southampton 4-5-1
Dự bị
HLV
Russell Martin
Leicester City 4-2-3-1
HLV
Steve Cooper
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
2
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
16.7%
Tổng số cú sút
11
14
Tổng số trúng đích
7
4
Tổng số ra ngoài
4
10
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
71
90
Tình huống nguy hiểm
32
43
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
356
483
Tạt bóng/ chuyền dài
16
27
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
10
10
Thẻ vàng
5
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
16
17
Phạt góc
10
6
Đá phạt
12
10
Thay người
5
4
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
7
5
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
3
5
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
11
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
4
0
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
2
3
Đá phạt
5
6
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
27.3%
Tổng số cú sút
4
9
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
1
5
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
13
16
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
1
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
8
3
Đá phạt
7
4
Thay người
5
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng