Monaco 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
Auxerre 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Christophe Pelissier
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
4
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
36.4%
16.7%
Tổng số cú sút
10
11
Tổng số trúng đích
6
7
Tổng số ra ngoài
4
4
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
124
68
Tình huống nguy hiểm
57
31
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
509
367
Tạt bóng/ chuyền dài
14
10
Phòng thủ
Giải nguy
5
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
17
15
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
16
19
Phạt góc
5
4
Đá phạt
20
19
Thay người
5
5
Việt vị
2
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
22.2%
Tổng số cú sút
4
8
Tổng số trúng đích
2
6
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
7
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
9
10
Phạt góc
4
3
Đá phạt
11
7
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
42.9%
0%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
10
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
7
9
Phạt góc
1
1
Đá phạt
9
12
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng