FC Heidenheim 4-3-3
Dự bị
HLV
Frank Schmidt
Eintracht Frankfurt 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
0
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
25%
Tổng số cú sút
4
13
Tổng số trúng đích
1
8
Tổng số ra ngoài
3
5
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
0
3
Số lần tấn công
109
128
Tình huống nguy hiểm
41
41
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
428
503
Tạt bóng/ chuyền dài
8
12
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
20
28
Phạt góc
6
5
Đá phạt
10
9
Thay người
5
5
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
2
4
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
2
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
11
19
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
4
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
27.3%
Tổng số trúng đích
0
7
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
4
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
4
3
Đá phạt
5
5
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng