Como 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Cesc Fabregas
Bologna 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Vincenzo Italiano
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
15.4%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
5
6
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
75
99
Tình huống nguy hiểm
34
56
Phản công nhanh
3
0
Tổng số đường chuyền
372
471
Tạt bóng/ chuyền dài
11
18
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
6
5
Phạm lỗi
17
12
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
15
18
Phạt góc
4
3
Đá phạt
16
19
Thay người
5
5
Việt vị
2
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
8
8
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
8
8
Phạt góc
3
0
Đá phạt
10
9
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
25%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
11
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
7
10
Phạt góc
1
3
Đá phạt
6
10
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng