FC Midtjylland 4-4-2
Dự bị
HLV
Thomas Thomasberg
Hibernian 4-3-3
Dự bị
HLV
David Gray
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
74%
26%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
4.8%
10%
Tổng số cú sút
16
6
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
11
4
Cú sút bị chặn
5
4
Số lần tấn công
137
61
Tình huống nguy hiểm
80
25
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
555
193
Tạt bóng/ chuyền dài
14
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
4
5
Phạm lỗi
12
13
Thẻ vàng
1
5
Khác
Ném biên
16
14
Phạt góc
6
1
Đá phạt
15
15
Thay người
5
5
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
74%
26%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
7
3
Cú sút bị chặn
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
8
2
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
5
3
Khác
Ném biên
8
9
Phạt góc
3
1
Đá phạt
4
8
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
74%
26%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
0%
Tổng số cú sút
9
2
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
4
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
6
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
7
10
Thẻ vàng
1
5
Khác
Ném biên
8
5
Phạt góc
3
0
Đá phạt
11
7
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ